Page 10 -
P. 10

Unit 16    원어민처럼 쓰는 필수 주요 패턴

                                      205  một trong những + 명사    ~들 중 하나  ………………………………………………   241
                                      206  Hình như ~ thì phải    ~인 듯해요  ………………………………………………………   242
                                      207  so với A thì B + 형용사 + hơn    A와 비교하면 B가 더 ~해요  ……………………   243
                                      208  ~ gì mà + 형용사 + thế    무엇 ~하길래 그렇게 ~해요    ………………………………   244
                                      209  Dù sao (thì) ~    어차피 ~, 아무튼 ~, 어쨌든 ~   ……………………………………………   245
                                      210  ~ hay ~ không liên quan gì    ~하든 ~하든 상관없어요  …………………………   246
                                      211  Đang nghĩ xem có nên + 동사 + hay không    ~할까 말까 생각 중이에요   247

                                      212  không thể không ~    ~하지 않을 수 없다    ……………………………………………   248
                                      213  Nếu ~ thì tốt biết mấy    ~하면 얼마나 좋겠어요  ……………………………………   249
                                      214  không ~ thì không được    ~하지 않으면 안 돼요  …………………………………   250
                                      215  chỉ ~ thì làm sao    그냥 ~하면 어떡해요   ………………………………………………   251
                                      216  Nếu ~ thì không được ~    만일 ~하면 ~안 돼요  ……………………………………   252
                                      217  có thể + 동사 + cho tôi chứ?    ~ 정도는 해 줄 수 있죠?  …………………………   253
                                      218  làm sao mà ~ được    어떻게 ~할 수 있겠어요    ………………………………………   254
                                      219  Lẽ ra không nên ~    ~하지 말았어야 했어요    …………………………………………   255
                                      220  명사 + nào cũng được    어느 ~이든지 돼요   …………………………………………   256
                                      221  Không ~ từ bây giờ thì không được    지금부터 ~하지 않으면 안 돼요  …   257
                                      222  chỉ cần ~ là được    ~하기만 하면 돼요   …………………………………………………   258

                                      223  Nếu có thể thì ~    가능하다면 ~해요   ……………………………………………………   259
                                      224  suýt nữa thì ~    하마터면 ~할 뻔했어요   …………………………………………………   260
                                      225  ~ đáng lẽ ra đã phải + 동사    ~했어야 했어요  ……………………………………   261
                                      226  ~ là trên hết    ~이 우선이에요  ………………………………………………………………   262
                                      227  ~ tưởng ~ hóa ra ~    ~인 줄 알았는데 알고 보니 ~이더라  ……………………………   263
                                      228  Ngay cả ~ cũng ~    심지어 ~조차도 ~해요  ………………………………………………   264
                                      229  Không ~ cũng không ~    ~하지도 ~하지도 않아요  …………………………………   265
                                      230  Chẳng lẽ ~ à?    설마 ~이에요?    ……………………………………………………………   266
                                      231  Thà ~ còn hơn ~    ~하느니 차라리 ~하는 것이 나아요    ………………………………   267

                                      232  ~ thì còn gì bằng    ~하면 더할 나위 없어요  ……………………………………………   268
                                      233  ~ mà ~ thì không ~ chút nào    ~한데 ~하면 하나도 ~하지 않아요    …………   269


              부록 l   베트남어의 문자ㆍ베트남어의 발음: 성조ㆍ꼭 알아야 할 기본 용법    ……………………………………………   272









      ߬౟թয   @খࠢ੉ _   JOEE                                                                                  য়੹
   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15