Page 9 -
P. 9

Unit 15    의문문 응용 패턴

                                       176  ~ bằng gì?    무엇으로 ~해요?  …………………………………………………………………   211
                                       177  có biết ~ gì không?    무엇을 ~한지 알아요?   …………………………………………   212
                                       178  có biết + 명사 + nào ~ không?    어느 ~이 ~한지 알아요?   ……………………   213
                                       179  có biết ~ ở đâu không?    ~이 어디에 있는지 알아요?   ……………………………   214
                                       180  có biết tại sao ~ không?    왜 ~한지 알아요?  ………………………………………   215
                                       181  có biết khi nào ~ không?    언제 ~할지 알아요?   …………………………………   216
                                       182  có biết + 명사 + thế nào không?    ~이 어떤지 알아요?  ………………………   217

                                       183  có biết ai ~ không?    누가 ~한지 알아요?   ……………………………………………   218
                                       184  cái gì + 형용사 + thế?    뭐가 그렇게 ~해요?    …………………………………………   219
                                       185  Tại sao ~ phải ~ ?    왜 ~해야 해요?    ……………………………………………………   220
                                       186  Tại sao ~ như thế?    왜 그렇게 ~해요?  …………………………………………………   221
                                       187  Không hiểu sao ~    왜 ~인지 모르겠어요  ………………………………………………   222
                                       188  ~ từ khi nào?    언제부터 ~해요?  ……………………………………………………………   223
                                       189  ~ đến khi nào?    언제까지 ~해요?    ………………………………………………………   224
                                       190  Không biết khi nào ~    언제 ~일지 몰라요   …………………………………………   225
                                       191  Ai mà ~?    누가 ~하겠어요?  ……………………………………………………………………   226
                                       192  동사 + với ai?    누구랑 ~해요?  ………………………………………………………………   227
                                       193  có thể + 동사 + ở đâu?    어디에서 ~할 수 있나요?   …………………………………   228

                                       194  không biết ~ gì    뭘 ~하는지 모르겠어요    ………………………………………………   229
                                       195  không biết phải + 동사 + thế nào    어떻게 ~하는지 모르겠어요    …………   230
                                       196  Gần đây có + 명사 + không?    근처에 ~이 있어요?  ………………………………   231
                                       197  có cái nào + 형용사 + hơn không?    더 ~한 것 있어요?    ……………………   232
                                       198  Nếu ~ thì làm sao?    만약 ~하면 어쩌죠?    ……………………………………………   233
                                       199  Nếu tôi là bạn thì sẽ ~    만약 내가 당신이라면 ~할 거예요  ………………………   234
                                       200  Nếu cần thì tôi sẽ + 동사    만약 필요하다면 ~할 거예요   …………………………   235
                                       201  Chúng ta sẽ không ~ chứ?    우리 ~하지 말까요?   ………………………………   236
                                       202  Không ai ~    아무도 ~ 하지 않아요   …………………………………………………………   237

                                       203  Không đâu bằng + 명사    ~만 한 곳은 없어요  ………………………………………   238
                                       204  Không gì + 형용사 + hơn ~    ~보다 더 ~한 것은 없어요   …………………………   239













      ߬౟թয   @খࠢ੉ _   JOEE                                                                                  য়റ
   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14